Có 2 kết quả:

体系 tǐ xì ㄊㄧˇ ㄒㄧˋ體系 tǐ xì ㄊㄧˇ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) system
(2) setup
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) system
(2) setup
(3) CL:個|个[ge4]