Có 2 kết quả:
体系 tǐ xì ㄊㄧˇ ㄒㄧˋ • 體系 tǐ xì ㄊㄧˇ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) system
(2) setup
(3) CL:個|个[ge4]
(2) setup
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) system
(2) setup
(3) CL:個|个[ge4]
(2) setup
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0